THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM
I- Thí nghiệm thép
| 
			 TT  | 
			
			 Tên Thiết bị  | 
			
			 Đơn vị  | 
			
			 Số lượng  | 
			
			 Nuớc sản xuất  | 
			
			 Công dụng  | 
		
| 
			 1  | 
			
			 Hệ thống thiết bị thí nghiệm hệ thống neo và cáo dự ứng lực  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Trung Quốc  | 
			
			 Thí nghiệm hệ thống neo và cáp dự ứng lực  | 
		
| 
			 2  | 
			
			 Máy thử độ bền VL 0-300T  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Đức  | 
			
			 Thử độ bền kim loại  | 
		
| 
			 3  | 
			
			 Máy kéo vạn năng thử BT, thép  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Mỹ  | 
			
			 Kéo vạn năng thử BT  | 
		
| 
			 4  | 
			
			 Máy thử xoắn kim loại  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Nga  | 
			
			 Thử xoắn của kim loại  | 
		
| 
			 5  | 
			
			 Máy thử độ cứng Brien kiểu B93HP250+B84  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Đức  | 
			
			 Thử độ cứng theo Brien của thép  | 
		
| 
			 6  | 
			
			 Máy kéo vạn năng 2000KN  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Nhật bản  | 
			
			 TN thép cường độ cao  | 
		
| 
			 7  | 
			
			 Máy kéo vạn năng 0-100T  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Nga  | 
			
			 Thí nghiệm thép  | 
		
| 
			 8  | 
			
			 Máy uốn, kéo, nén thép vạn năng 100T, Model Wew- 1000B- Zhejiang jingyuan mechanical equipment Co, LTD  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Trung Quốc  | 
			
			 Thí nghiệm thép  | 
		
| 
			 9  | 
			
			 Máy kéo thép 1000KN  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Trung Quốc  | 
			
			 Thí nghiệm thép  | 
		
| 
			 10  | 
			
			 Máy kéo thép WEW 2000B (năm 2011)  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Trung Quốc  | 
			
			 Thí nghiệm thép  | 
		
II- Thí nghiệm vải ĐKT
| 
			 TT  | 
			
			 Tên Thiết bị  | 
			
			 Đơn vị  | 
			
			 Số lượng  | 
			
			 Nuớc sản xuất  | 
			
			 Công dụng  | 
		
| 
			 1  | 
			
			 Thí nghiệm kích thước lỗ vải ĐKT  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Mỹ  | 
			
			 Xác định kích thước lỗ vảI theo tiêu chuẩn ASTM, D4751  | 
		
| 
			 2  | 
			
			 Thiết bị thử độ thấm của vải ĐKT  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Mỹ  | 
			
			 Xác định hệ số thấm của vảI ĐKT theo tiêu chuẩn ASTM, D4491  | 
		
| 
			 3  | 
			
			 Máy kéo nén vạn năng  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Mỹ  | 
			
			 Xác định cường độ, độ dãn dài của vảI ĐKT  | 
		
| 
			 4  | 
			
			 Thiết bị xác định khả năng thoát nước của bấc thấm  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Trung Quốc  | 
			
			 Xác định khả năng thoát nước  | 
		
| 
			 5  | 
			
			 Máy kéo vải bấc thấm  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Đức  | 
			
			 TN vải bấc thấm  | 
		
| 
			 6  | 
			
			 Thiết bị thí nghiệm vải ĐKT- Rơi côn  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 VN  | 
			
			 Dùng thí nghiệm chỉ tiêu vải địa kỹthuật  | 
		
| 
			 7  | 
			
			 Khuôn TN vải ĐKT theo PP đâm thủng  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 VN  | 
			
			 Thí nghiệm chỉ tiêu vải địa kỹ thuật  | 
		
| 
			 8  | 
			
			 Máy thí nghiệm độ thấm của vải địa kỹ thuật, Model TGH-2F  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Trung quốc  | 
			
			 Xác định độ thấm của vải ĐKT  | 
		
| 
			 9  | 
			
			 Máy thí nghiệm khả năng thoát nước của vải B87địa kỹ thuật và bấc thấm Model TGH-2H  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Mỹ  | 
			
			 Xác định khả năng thoát nước của vải ĐKT  | 
		
| 
			 10  | 
			
			 Máy đo độ bục vải  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Tiệp  | 
			
			 Xác định độ bục của vải ĐKT  | 
		
| 
			 11  | 
			
			 TB xác định kích thước lỗ vải  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Mỹ  | 
			
			 XĐ kích thước lỗ vải  | 
		
| 
			 12  | 
			
			 TB XĐ hệ số thấm của vải  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Mỹ  | 
			
			 Xác định hệ số thấm của vải  | 
		
| 
			 13  | 
			
			 Máy kéo nén vạn năng 50 KN (năm 2011)  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Mỹ  | 
			
			 Xác định cường độ, độ dãn dài của vải ĐKT  | 
		
III- Thí nghiệm bê tông xi măng
| 
			 TT  | 
			
			 Tên Thiết bị  | 
			
			 Đơn vị  | 
			
			 Số lượng  | 
			
			 Nuớc sản xuất  | 
			
			 Công dụng  | 
		
| 
			 1  | 
			
			 Máy thử thấm bê tông  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Trung Quốc  | 
			
			 Thử thấm bê tông  | 
		
| 
			 2  | 
			
			 Máy siêu âm bê tông  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Thụy sĩ  | 
			
			 Xác định độ đồng nhất của cường độ bê tông  | 
		
| 
			 3  | 
			
			 Tủ môi trường  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Trung Quốc  | 
			
			 Bảo dưỡng mẫu xi măng theo TCVN 6016  | 
		
| 
			 4  | 
			
			 Lò nung  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Trung Quốc  | 
			
			 Lượng mất khi nung của xi măng  | 
		
| 
			 5  | 
			
			 Máy trộn vữa xi măng tự động  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Trung Quốc  | 
			
			 Trộn vữa xi măng tự động, dùng trong thí nghiệm xi măng  | 
		
| 
			 6  | 
			
			 Máy nén mẫu BT cũ  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Trung Quốc  | 
			
			 Nén mẫu bê tông  | 
		
| 
			 7  | 
			
			 Thiết bị bê tông  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 Dùng làm bê tông  | 
		
| 
			 8  | 
			
			 Máy khoan mẫu BTXM 150,100(Máy lớn) khoan BTN  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 Khoan BTXM 150,100  | 
		
| 
			 9  | 
			
			 Thiết bị Vicat tự động  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 XĐ thời gian liên kết của xi măng  | 
		
| 
			 10  | 
			
			 Súng bắn bê tông  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Thuỵ sỹ  | 
			
			 Kiểm tra cường độ BT  | 
		
| 
			 11  | 
			
			 Thiết bị thí nghiệm BT  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Đức  | 
			
			 Dùng TN bê tông  | 
		
| 
			 12  | 
			
			 Thùng trưng hấp mẫu BTXM  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 Bảo dưỡng mẫu BT xi măng  | 
		
| 
			 13  | 
			
			 Máy trộn xi măng  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Nga  | 
			
			 Trộn hỗn hợp xi măng  | 
		
| 
			 14  | 
			
			 Máy đầm vữa xi măng  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Nga  | 
			
			 Tạo mẫu TN của xi măng  | 
		
| 
			 15  | 
			
			 Máy chấn động kiểu gối cao su  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 Đúc mẫu BT xi măng  | 
		
| 
			 16  | 
			
			 Bàn dằn vữa  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Nga  | 
			
			 TN độ chảy vữa  | 
		
| 
			 17  | 
			
			 Máy trộn bê tông  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Nga  | 
			
			 Trộn bê tông xi măng  | 
		
| 
			 18  | 
			
			 Dụng cụ đo độ sụt của bê tông No.1  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 Đo độ sụt của bê tông  | 
		
| 
			 19  | 
			
			 Dụng cụ đo độ dẻo của vữa  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Nga  | 
			
			 Đo độ dẻo của vữa  | 
		
| 
			 20  | 
			
			 Dụng cụ đo độ sụt của bê tông No2(150x300x450mm)  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 VN  | 
			
			 Đo đọ sụt của BT xi măng  | 
		
| 
			 21  | 
			
			 Dụng cụ ổn định thể tích Lesatelie  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 Đo độ ổn định thể tích xi măng  | 
		
| 
			 22  | 
			
			 Máy nén thủy kực 2000KN  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 2  | 
			
			 VN  | 
			
			 XĐ cường độ bê tông  | 
		
| 
			 23  | 
			
			 Tủ sấy  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Trung Quốc  | 
			
			 Để sấy mẫu BT  | 
		
| 
			 24  | 
			
			 Phễu đo độ sụt bê tông  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 VN  | 
			
			 Dùng đo độ sụt BT  | 
		
| 
			 25  | 
			
			 Súng bắn kiểm tra cường độ BT  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 ý  | 
			
			 Kiểm tra cường độ BT  | 
		
| 
			 26  | 
			
			 Bộ rây+ sàng + súng bắn bê tông  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Thuỵ sỹ  | 
			
			 Kiểm tra cường độ BT  | 
		
| 
			 27  | 
			
			 Máy trộn vữa  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Trung quốc  | 
			
			 Dùng trộn vữa  | 
		
| 
			 28  | 
			
			 Bộ khuôn Lechatelier TN xi măng  | 
			
			 bộ  | 
			
			 2  | 
			
			 Italia  | 
			
			 Thí nghiệm xi măng  | 
		
| 
			 29  | 
			
			 Bộ Vicat thử xi măng  | 
			
			 bộ  | 
			
			 1  | 
			
			 Italia  | 
			
			 Thí nghiệm xi măng  | 
		
| 
			 30  | 
			
			 Khuôn bê tông hình trụ ELE (bộ gồm 6 chiếc)  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 Để tạo mẫu thí nghiệm  | 
		
| 
			 31  | 
			
			 Khuôn bê tông lập phương (bộ gồm 6chiếc)  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Trung Quốc  | 
			
			 Để tạo mẫu thí nghiệm  | 
		
| 
			 32  | 
			
			 Khuôn bê tông lập phương(bộ gồm 9 chiếc)  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 VN  | 
			
			 Để tạo mẫu thí nghiệm  | 
		
| 
			 33  | 
			
			 Kích tháo mẫu chuyên dụng  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 VN  | 
			
			 Dùng tháo mẫu ra khỏi khuôn  | 
		
| 
			 34  | 
			
			 Khuôn vữa(bộ 15 chiếc)  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Trung Quốc  | 
			
			 Để tạo mẫu thí nghiệm  | 
		
| 
			 35  | 
			
			 Khuôn xi măng (50x50x50mm)  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 2  | 
			
			 VN  | 
			
			 Để tạo mẫu thí nghiệm  | 
		
| 
			 36  | 
			
			 Khuôn xi măng (20x20x20mm)  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 2  | 
			
			 Trung Quốc  | 
			
			 Để tạo mẫu thí nghiệm  | 
		
| 
			 37  | 
			
			 Khuôn xi măng(40x40x40mm)  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 5  | 
			
			 VN  | 
			
			 Để tạo mẫu thí nghiệm  | 
		
| 
			 38  | 
			
			 Phễu rót cát  | 
			
			 bộ  | 
			
			 4  | 
			
			 Nhật bản  | 
			
			 Đo độ chặt hiện trường  | 
		
IV- Thí nghiệm nhựa
| 
			 TT  | 
			
			 Tên Thiết bị  | 
			
			 Đơn vị  | 
			
			 Số lượng  | 
			
			 Nuớc sản xuất  | 
			
			 Công dụng  | 
		
| 
			 1  | 
			
			 Dụng cụ xác định độ hóa mềm  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 2  | 
			
			 Mỹ  | 
			
			 Xác định nhiệt độ hóa mềm của nhựa  | 
		
| 
			 2  | 
			
			 Dụng cụ xác định lượng tổn thất nhựa  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Ý  | 
			
			 Xác định lượng tổn thất của nhựa ở nhiệt độ 163 độ C  | 
		
| 
			 3  | 
			
			 Bình hút chân không, máy hút chân không  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Mỹ  | 
			
			 Hút chân không của mẫu nhựa  | 
		
| 
			 4  | 
			
			 Máy chiết nhựa  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Ý  | 
			
			 Dùng thí nghiệm chiết xuất nhựa  | 
		
| 
			 5  | 
			
			 Máy đo độ nhớt Saybolt  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Ý  | 
			
			 Xác định độ nhớt Saybolt của nhựa lỏng  | 
		
| 
			 6  | 
			
			 Bộ dụng cụ thu hồi nhựa đường  | 
			
			 bộ  | 
			
			 1  | 
			
			 Mỹ  | 
			
			 Thu hồi nhựa đường trong hổn hợp bê tông  | 
		
| 
			 7  | 
			
			 Thiết bị đo độ nhớt nhựa đường Brookfield  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Mỹ  | 
			
			 Xác định độ nhớt nhựa đường bằng nhớt kế Brookfield  | 
		
| 
			 8  | 
			
			 Máy XĐ độ kim lún tự động hiện số  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Mỹ  | 
			
			 XĐ độ kim lún của nhựa đường  | 
		
| 
			 9  | 
			
			 Thiết bị chiết suất ly tâm  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 Dùng chiết suất  | 
		
| 
			 10  | 
			
			 Thiết bị thí nghiệm nhựa PP  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 3  | 
			
			 Anh  | 
			
			 Dùng thí nghiệm nhựa  | 
		
| 
			 11  | 
			
			 Máy xác định điểm hoá mềm B72  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Ý  | 
			
			 XĐ điểm hoá mềm nhựa đường  | 
		
| 
			 12  | 
			
			 Khuôn thử độ dãn dài nhựa(Anh)  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 Thử độ dãn dài  | 
		
| 
			 13  | 
			
			 Máy chiết nhựa đường  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 Dùng chiết nhựa đường  | 
		
| 
			 14  | 
			
			 Máy quay ly tâm nhựa  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 VN  | 
			
			 Dùng thí nghiệm  | 
		
| 
			 15  | 
			
			 Máy đầm nén bê tông nhựa tự động(Anh)  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 Đầm nén bê tông nhựa  | 
		
| 
			 16  | 
			
			 Thiết bị xác định hàm lượng Parafin  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Đức  | 
			
			 XĐ hàm lượng Parafin có trong nhựa đường  | 
		
| 
			 17  | 
			
			 Máy hút chân không  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Mỹ  | 
			
			 TN tỷ trọng của BT nhụa  | 
		
| 
			 18  | 
			
			 Thiết bị chiết xuất li tâm  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 XĐ hàm lượng nhựa  | 
		
| 
			 19  | 
			
			 Thiết bị xác định nhiệt độ hóa mềm  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 XĐ nhiệt độ hoá mềm của nhựa  | 
		
| 
			 20  | 
			
			 Bộ TB chưng cất nhựa lỏng EL46  | 
			
			 bộ  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 TN vật liệu nhựa  | 
		
| 
			 21  | 
			
			 Bộ TB chưng cất nhũ tương EL46  | 
			
			 bộ  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 XĐ hàm lượng nước có trong nhũ tương  | 
		
| 
			 22  | 
			
			 Máy TN độ kim lún bán tự động  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Mỹ  | 
			
			 Đo độ kim lún của nhựa  | 
		
| 
			 23  | 
			
			 Máy trộn hỗn hợp bê tông nhựa  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Mỹ  | 
			
			 Trộn hỗn hợp BT nhựa  | 
		
| 
			 24  | 
			
			 Máy thí nghiệm độ kim kún thủ công  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 TN độ kim lún của nhựa  | 
		
| 
			 25  | 
			
			 Máy thí nghiệm xác định hàm lượng nhựa bằng PP đốt  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 XĐ hàm lượng nhựa  | 
		
| 
			 26  | 
			
			 Máy thí nghiệm độ giãn dài  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 XĐ độ dãn dài của nhựa  | 
		
| 
			 27  | 
			
			 Hệ thống thử nghiệm bê tông Asphalt  | 
			
			 
  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 TN bê tông nhựa theo PP super pave  | 
		
| 
			 28  | 
			
			 Bộ thiết bị đo độ nhớt Saybolt  | 
			
			 bộ  | 
			
			 1  | 
			
			 Mỹ  | 
			
			 Đo độ nhớt Saybolt của nhựa  | 
		
| 
			 29  | 
			
			 Máy đo độ nhớt tĩnh Control  | 
			
			 bộ  | 
			
			 1  | 
			
			 ý  | 
			
			 Đo độ nhớt tĩnh của nhựa  | 
		
| 
			 30  | 
			
			 Bộ thiết bị ổn nhiệt  | 
			
			 bộ  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 Bảo ổn mẫu BT nhựa  | 
		
| 
			 31  | 
			
			 Bộ thiết bị xác định nhiệt độ hóa mềm  | 
			
			 bộ  | 
			
			 1  | 
			
			 Đức  | 
			
			 Xác định nhiệt độ hoá mềm nhựa  | 
		
| 
			 32  | 
			
			 Nhiệt kế hiện số đo nhiệt độ BTN  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 3  | 
			
			 Trung Quốc  | 
			
			 Dùng đo nhiệt độ bê tông nhựa  | 
		
| 
			 33  | 
			
			 Bộ khuôn đúc MARSAHLL  | 
			
			 bộ  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 Dùng đúc mẫu BT nhựa  | 
		
| 
			 34  | 
			
			 Bộ thí nghiệm kim lún  | 
			
			 bộ  | 
			
			 1  | 
			
			 VN  | 
			
			 Dùng thí nghiệm  | 
		
| 
			 35  | 
			
			 Bộ sàng phân tích bê tông nhựa  | 
			
			 bộ  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 XĐ thành phần hạt  | 
		
| 
			 36  | 
			
			 Máy ly tâm tách nhựa đường  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 VN  | 
			
			 XĐ hàm lượng nhựa trong BT nhựa  | 
		
| 
			 37  | 
			
			 Bộ ổn nhiệt Marshall  | 
			
			 bộ  | 
			
			 1  | 
			
			 VN  | 
			
			 ổn nhiệt mẫu BT nhựa  | 
		
| 
			 38  | 
			
			 Máy đúc mẫu Marshall  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 Dùng đúc mẫu BT nhựa  | 
		
| 
			 39  | 
			
			 Bộ máy thí nghiệm Marshall  | 
			
			 bộ  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 Dùng thí nghiệm BT nhựa  | 
		
| 
			 40  | 
			
			 Thiết bị thí nghiệm hàm lượng Paraphin của nhựa đường  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Đức  | 
			
			 Thí nghiệm nhựa đường  | 
		
| 
			 41  | 
			
			 Thiết bị thí nghiệm kim lún của nhựa đường  | 
			
			 bộ  | 
			
			 1  | 
			
			 Mỹ  | 
			
			 Thí nghiệm nhựa đường  | 
		
V- Thí nghiệm hiện trường
| 
			 TT  | 
			
			 Tên Thiết bị  | 
			
			 Đơn vị  | 
			
			 Số lượng  | 
			
			 Nuớc sản xuất  | 
			
			 Công dụng  | 
		
| 
			 1  | 
			
			 Máy ép khí DK-9  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Nga  | 
			
			 Cung cấp khí nén  | 
		
| 
			 2  | 
			
			 Máy nén XĐ cường độ Point-load Streng  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Nga  | 
			
			 XĐ cường độ nhanh của đá  | 
		
| 
			 3  | 
			
			 Bộ thiết bị nén tĩnh  | 
			
			 bộ  | 
			
			 1  | 
			
			 Nga  | 
			
			 Đo modun đàn hồi  | 
		
| 
			 4  | 
			
			 Phễu rót cát  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 VN  | 
			
			 Kiểm tra độ chặt  | 
		
| 
			 5  | 
			
			 Cân bàn 100KG  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 VN  | 
			
			 Cân thí nghiệm  | 
		
| 
			 6  | 
			
			 Búa khoan hơi nén PR-18  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Nga  | 
			
			 Khoan tạo lỗ  | 
		
| 
			 7  | 
			
			 Thiết bị dung trọng hiện trường  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 Dùng hiện trường  | 
		
| 
			 8  | 
			
			 Bộ thí nghiệm tấm ép tĩnh  | 
			
			 bộ  | 
			
			 1  | 
			
			 Nhật bản  | 
			
			 XĐ cường độ các lớp kết cấu  | 
		
| 
			 9  | 
			
			 Bộ thí nghiệm DCP ( bộ2)  | 
			
			 bộ  | 
			
			 1  | 
			
			 VN  | 
			
			 TN sức kháng xuyên của nền  | 
		
| 
			 10  | 
			
			 Máy khoan một lưỡi EL70-0090  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 Dùng khoan đá  | 
		
| 
			 11  | 
			
			 Thiết bị đo độ bằng phẳng TWO Laser  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 úc  | 
			
			 Đo độ bằng phẳng mặt đường  | 
		
| 
			 12  | 
			
			 Thiết bị đo sức kháng trượt mặt đường  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Thủy điển  | 
			
			 Đo sức kháng trượt mặt đường  | 
		
| 
			 13  | 
			
			 Thiết bị đo độ võng động (FWD)  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Đan mạch  | 
			
			 Đo độ võng mặt đường  | 
		
| 
			 14  | 
			
			 Bộ xuyên động DCP  | 
			
			 bộ  | 
			
			 1  | 
			
			 Ý  | 
			
			 Kiểm tra sức kháng xuyên nền đường  | 
		
| 
			 15  | 
			
			 Máy cắt BTN  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Trung quốc  | 
			
			 Dùng để cắt bê tông nhựa  | 
		
| 
			 16  | 
			
			 Máy đo áp lực nước lỗ rỗng bằng điện  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Mỹ  | 
			
			 Đo áp lực nước lỗ rỗng  | 
		
| 
			 17  | 
			
			 Máy đo áp lực nước lỗ rỗng bằng khí nén  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Pháp  | 
			
			 Đo áp lực nước lỗ rỗng  | 
		
| 
			 18  | 
			
			 Thiết bị đo áp lực nước lỗ rỗng bằng nén khí  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Mỹ  | 
			
			 Đo áp lực lỗ rỗng bằng nén khí  | 
		
| 
			 19  | 
			
			 Bộ TN xác định độ chặt bằng rót cát  | 
			
			 bộ  | 
			
			 1  | 
			
			 VN  | 
			
			 Xác định độ chặt bằng rót cát  | 
		
| 
			 20  | 
			
			 Bộ thiết bị đo E đàn hồi bằng tấm ép  | 
			
			 bộ  | 
			
			 2  | 
			
			 VN  | 
			
			 Đo cường độ nền  | 
		
| 
			 21  | 
			
			 Máy đo E vật liệu  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Mỹ  | 
			
			 Xác định vật liệu  | 
		
| 
			 22  | 
			
			 Bộ cần đo Eđh (đồng hồ TP kế)  | 
			
			 bộ  | 
			
			 2  | 
			
			 VN  | 
			
			 Đo TP kế  | 
		
| 
			 23  | 
			
			 Bộ TN độ nhám mặt đường bằng PP rắc cát  | 
			
			 bộ  | 
			
			 1  | 
			
			 VN  | 
			
			 XĐ độ phẳng mặt đường  | 
		
| 
			 24  | 
			
			 Máy đo nhám kiểu con lắc  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 Đo độ nhám mặt đường  | 
		
| 
			 25  | 
			
			 Bộ đo độ nhám mặt đường bằng phương pháp rắc cát  | 
			
			 bộ  | 
			
			 1  | 
			
			 Mỹ  | 
			
			 Đo độ nhám mặt đường  | 
		
| 
			 26  | 
			
			 Cần Benkelman tỷ lệ 1/4  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 2  | 
			
			 VN  | 
			
			 Đo cường độ mặt đường  | 
		
| 
			 27  | 
			
			 Bộ cần benkelman  | 
			
			 bộ  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 Đo độ võng mặt đường  | 
		
| 
			 28  | 
			
			 Cần Benkelman+ đồng hồ đo EL47-1460.Đồng hồ đo chuyển vị ngang 0.4\'\'x0.0002\'\'-EL  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 Đo độ võng mặt đường  | 
		
| 
			 29  | 
			
			 Cần đo võng Benkelman và các phụ kiện  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 VN  | 
			
			 Đo độ võng mặt đường  | 
		
| 
			 30  | 
			
			 Kính phóng đại có thước đo  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Nga  | 
			
			 Dùng phóng đại kích thước cần đo  | 
		
| 
			 31  | 
			
			 Thiết bị khoan lõi  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 Dùng khoan lõi BT  | 
		
| 
			 32  | 
			
			 Thiết bị khoan mẫu  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Nhật Bản  | 
			
			 Khoan lấy mẫu cấu kiện  | 
		
| 
			 33  | 
			
			 Cần đo mô dun  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 VN  | 
			
			 Đo mô dun đàn hồi  | 
		
| 
			 34  | 
			
			 Chuyển vị kế đo độ xuyên lún  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Mỹ  | 
			
			 Đo độ xuyên lún  | 
		
| 
			 35  | 
			
			 Thước 3m đo độ bằng phẳng mặt đường  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 3  | 
			
			 VN  | 
			
			 Kiểm tra độ phẳng đường  | 
		
VI- Thí nghiệm đất, đá
| 
			 TT  | 
			
			 Tên Thiết bị  | 
			
			 Đơn vị  | 
			
			 Số lượng  | 
			
			 Nuớc sản xuất  | 
			
			 Công dụng  | 
		
| 
			 1  | 
			
			 Máy đầm chặt tiêu chuẩn vật liệu  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Trung Quốc  | 
			
			 Thí nghiệm vật liệu  | 
		
| 
			 2  | 
			
			 Bộ thí nghiệm Bentonit  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Trung Quốc  | 
			
			 Thí nghiệm vật liệu  | 
		
| 
			 3  | 
			
			 Bể điều nhiệt  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Ý  | 
			
			 Ngâm mẫu, giử nhiệt độ cho mẫu Marshall  | 
		
| 
			 4  | 
			
			 Máy nén Marshall  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Mỹ  | 
			
			 Dùng để xác định cường độ nén của mẫu Marshall  | 
		
| 
			 5  | 
			
			 Bộ rây sàng đá  | 
			
			 bộ  | 
			
			 6  | 
			
			 Anh  | 
			
			 XĐ thành phần hạt  | 
		
| 
			 6  | 
			
			 Bộ rây sàng đá  | 
			
			 bộ  | 
			
			 5  | 
			
			 VN  | 
			
			 XĐ thành phần hạt  | 
		
| 
			 7  | 
			
			 Bộ cối chày đầm nén  | 
			
			 bộ  | 
			
			 2  | 
			
			 VN  | 
			
			 XĐ khối lượng thể tích  | 
		
| 
			 8  | 
			
			 Máy mài mòn Los Angeles  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Mỹ  | 
			
			 TN độ mài mòn của đá dăm  | 
		
| 
			 9  | 
			
			 Bộ sàng phân tích đất đá  | 
			
			 bộ  | 
			
			 2  | 
			
			 Anh  | 
			
			 XĐ thành phần hạt  | 
		
| 
			 10  | 
			
			 Bộ sàng đất  | 
			
			 bộ  | 
			
			 1  | 
			
			 Pháp  | 
			
			 XĐ thành phần vật liệu  | 
		
| 
			 11  | 
			
			 Bộ sàng của TQ  | 
			
			 bộ  | 
			
			 1  | 
			
			 Trung quốc  | 
			
			 XĐ thành phần cấp phối hạt  | 
		
| 
			 12  | 
			
			 Bộ sàng tiêu chuẩn AASHTO (bộ52)  | 
			
			 bộ  | 
			
			 1  | 
			
			 Ý  | 
			
			 Kiểm tra thành phần hạt  | 
		
| 
			 13  | 
			
			 Bộ sàng của Nhật bộ 16 chiếc  | 
			
			 bộ  | 
			
			 1  | 
			
			 Nhật bản  | 
			
			 Kiểm tra kích cỡ vật liệu  | 
		
| 
			 14  | 
			
			 Bộ sàng của Anh(bộ12)  | 
			
			 bộ  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 Kiểm tra kích cỡ vật liệu  | 
		
| 
			 15  | 
			
			 Bộ sàng hạt dẹt đá cấp phối  | 
			
			 bộ  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 XĐ hàm lượng hạt dẹt đá cấp phối  | 
		
| 
			 16  | 
			
			 Máy lắc sàng vật liệu  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 Sàng vật liệu  | 
		
| 
			 17  | 
			
			 Máy sàng vật liệu  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Ý  | 
			
			 Sàng vật liệu  | 
		
| 
			 18  | 
			
			 Bộ máy sàng khoan sáu lưỡi  | 
			
			 bộ  | 
			
			 1  | 
			
			 Trung quốc  | 
			
			 Dùng khoan đá  | 
		
| 
			 19  | 
			
			 Thiết bị xác định độ bẩn sét theo chỉ số ES  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 2  | 
			
			 Đức  | 
			
			 Xác định độ bẩn sét theo ES  | 
		
| 
			 20  | 
			
			 Cối đầm chặt TCVN  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 VN  | 
			
			 Thử độ cứng vật liệu  | 
		
| 
			 21  | 
			
			 Cối đầm chặt tiêu chuẩn  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Pháp  | 
			
			 Thử độ cứng vật liệu  | 
		
| 
			 22  | 
			
			 Chày 2.5 và 4.5 kg  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 VN  | 
			
			 Dùng thí nghiệm  | 
		
| 
			 23  | 
			
			 Bộ thí nghiệm cắt cánh  | 
			
			 bộ  | 
			
			 1  | 
			
			 Na Uy  | 
			
			 TN sức chống cắt đất  | 
		
| 
			 24  | 
			
			 Dụng cụ đo độ nhão của đất  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 2  | 
			
			 Trung Quốc  | 
			
			 Đo độ nhão của đất  | 
		
| 
			 25  | 
			
			 Bộ dụng cụ lấy mẫu bằng dao vòng  | 
			
			 bộ  | 
			
			 
  | 
			
			 VN  | 
			
			 Dùng lấy mẫu thí nghiệm  | 
		
| 
			 26  | 
			
			 Dụng cụ xác định giới hạn dẻo  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 3  | 
			
			 Nga  | 
			
			 Thí nghiệm chỉ số dẻo  | 
		
| 
			 27  | 
			
			 Thiết bị xác định giới hạn chẩy đất  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Trung Quốc  | 
			
			 Xác định giới hạn chảy đất  | 
		
| 
			 28  | 
			
			 Bộ khuôn đúc mẫu D=5cm  | 
			
			 bộ  | 
			
			 1  | 
			
			 VN  | 
			
			 Dùng tạo mẫu vật liệu  | 
		
| 
			 29  | 
			
			 Bộ khuôn TN đầm chặt loại đường kính 6  | 
			
			 bộ  | 
			
			 1  | 
			
			 VN  | 
			
			 Dùng tạo mẫu vật liệu  | 
		
| 
			 30  | 
			
			 Bộ khuôn TN đầm chặt loại đường kính 4  | 
			
			 bộ  | 
			
			 1  | 
			
			 VN  | 
			
			 Dùng tạo mẫu vật liệu  | 
		
| 
			 31  | 
			
			 Bộ khuôn 7x7x7cm  | 
			
			 bộ  | 
			
			 1  | 
			
			 VN  | 
			
			 Dùng tạo mẫu vật liệu  | 
		
| 
			 32  | 
			
			 Bộ khuôn 15x15x15cm  | 
			
			 bộ  | 
			
			 1  | 
			
			 VN  | 
			
			 Dùng tạo mẫu vật liệu  | 
		
| 
			 33  | 
			
			 Kích tháo mẫu  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Trung Quốc  | 
			
			 Dùng tháo mẫu thí nghiệm  | 
		
| 
			 34  | 
			
			 Kích tháo mẫu  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Trung Quốc  | 
			
			 Dùng tháo mẫu thí nghiệm  | 
		
| 
			 35  | 
			
			 Máy cắt ứng biến quay tay  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Trung quốc  | 
			
			 Cắt vật liệu thí nghiệm  | 
		
| 
			 36  | 
			
			 Máy cắt ứng biến chạy điện  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Pháp  | 
			
			 Dùng để cắt phẳng  | 
		
| 
			 37  | 
			
			 Máy nén nhất liên  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 4  | 
			
			 Trung Quốc  | 
			
			 TN nén cố kết  | 
		
| 
			 38  | 
			
			 Máy nén nhất liên  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 2  | 
			
			 Pháp  | 
			
			 TN nén cố kết  | 
		
| 
			 39  | 
			
			 Máy nén 60 KN  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Pháp  | 
			
			 Thí nghiệm nén 1 trục  | 
		
| 
			 40  | 
			
			 Máy nén 3 trục (đã chuyển vào Miền Nam)  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 Thí nghiệm nén 3 trục  | 
		
| 
			 41  | 
			
			 TB thí nghiệm nén 3 trục  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 Nén thí nghiệm 3 trục  | 
		
| 
			 42  | 
			
			 Thiết bị phân tích thành phần hạt  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Mỹ  | 
			
			 XĐ thành phần hạt  | 
		
| 
			 43  | 
			
			 Tủ sấy mẫu đất  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 2  | 
			
			 Trung quốc  | 
			
			 Thí nghiệm đất  | 
		
| 
			 44  | 
			
			 KIM VIKA  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 VN  | 
			
			 Làm thí nghiệm  | 
		
| 
			 45  | 
			
			 Cối đầm chặt tiêu chuẩn  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 VN  | 
			
			 XĐ dung trọng vật liệu  | 
		
| 
			 46  | 
			
			 Máy thử độ bền VL ELE 0-3000KN  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 Thử độ bền nén vật liệu  | 
		
| 
			 47  | 
			
			 Máy thử độ bền VL 0-30T  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Đức  | 
			
			 Thử độ bền nén vật liệu  | 
		
| 
			 48  | 
			
			 Máy thử độ bền VL 0-5T  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Đức  | 
			
			 Thử độ bền nén vật liệu  | 
		
| 
			 49  | 
			
			 Máy thử độ bền VL 0-500kg  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Đức  | 
			
			 Thử độ bền nén vật liệu  | 
		
| 
			 50  | 
			
			 Máy thử độ bền vật liệu 0-2000KN  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Nhật bản  | 
			
			 Thử độ bền nén vật liệu  | 
		
| 
			 51  | 
			
			 Thiết bị đầm chặt tự động ELE  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 Đầm chặt và CBR  | 
		
| 
			 52  | 
			
			 Dụng cụ xác định CBR  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Mỹ  | 
			
			 XĐ chỉ số CBR  | 
		
| 
			 53  | 
			
			 Máy thí nghiệm CBR hiện trường  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 Đo CBR hiện trường  | 
		
| 
			 54  | 
			
			 Máy CBR trong phòng  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 Đo CBR  | 
		
| 
			 55  | 
			
			 Bộ thí nghiệm CBR hiện trường  | 
			
			 bộ  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 Đo CBR hiện trường  | 
		
| 
			 56  | 
			
			 Bộ khuôn mẫu TN CBR  | 
			
			 bộ  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 Dùng tạo mẫu vật liệu  | 
		
| 
			 57  | 
			
			 Cối đầm chặt tiêu chuẩn  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 VN  | 
			
			 Dùng TN đầm chặt CBR  | 
		
| 
			 58  | 
			
			 Máy thí nghiệm CBR trong phòng  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 ý  | 
			
			 Dùng thí nghiệm CBR  | 
		
| 
			 59  | 
			
			 Khuôn cối CBR(bộ gồm 15 chiếc)  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 VN  | 
			
			 Thí nghiệm chỉ tiêu CBR  | 
		
| 
			 60  | 
			
			 Tấm gia tải CBR  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 5  | 
			
			 VN  | 
			
			 TN CBR trong phòng  | 
		
| 
			 61  | 
			
			 Bộ CBR hiện trường  | 
			
			 bộ  | 
			
			 1  | 
			
			 Mỹ  | 
			
			 Đo CBR hiện trường  | 
		
| 
			 62  | 
			
			 Bộ cối đúc CBR, đồng hồ biến dạng  | 
			
			 bộ  | 
			
			 1  | 
			
			 VN  | 
			
			 Thí nghiệm CBR  | 
		
| 
			 63  | 
			
			 MÁY CBR + DCP  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 VN  | 
			
			 Dùng đo CBR  | 
		
| 
			 64  | 
			
			 Bộ thí nghiệm CBR trong phòng  | 
			
			 bộ  | 
			
			 1  | 
			
			 Trung Quốc  | 
			
			 Dùng đo CBR  | 
		
| 
			 65  | 
			
			 Thiết bị thí nghiệm CBR  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 Dùng đo CBR  | 
		
| 
			 66  | 
			
			 Thiết bị cắt phẳng ELE  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 XĐ cường độ kháng cắt của đất  | 
		
| 
			 67  | 
			
			 Dụng cụ xác định tỷ trọng xi măng  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Trung Quốc  | 
			
			 XĐ tỷ trọng  | 
		
| 
			 68  | 
			
			 Dụng cụ xác định tỷ trọng xi cát  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Trung Quốc  | 
			
			 XĐ tỷ trọng  | 
		
| 
			 69  | 
			
			 Dụng cụ xác định tỷ trọng của đá  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Trung Quốc  | 
			
			 XĐ tỷ trọng  | 
		
| 
			 70  | 
			
			 Dụng cụ XĐ độ nén dập xi lanh  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 VN  | 
			
			 Xác định độ nén dập xi lanh của đá dăm  | 
		
| 
			 71  | 
			
			 Bộ thiết bị XĐ giới hạn chảy của đất  | 
			
			 bộ  | 
			
			 1  | 
			
			 Pháp  | 
			
			 XĐ giới hạn chảy của đất  | 
		
| 
			 72  | 
			
			 Máy XĐ độ hao mòn Losangeles  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 Dùng XĐ hao mòn của đá dăm  | 
		
| 
			 73  | 
			
			 Lực kế nén 500KN  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 Đo độ lớn của lực  | 
		
| 
			 74  | 
			
			 Máy cất nước  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Trung Quốc  | 
			
			 Để cất nước  | 
		
| 
			 75  | 
			
			 Máy mài đá bánh răng nón  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Ý  | 
			
			 Mài phẳng mặt mẫu đá  | 
		
| 
			 76  | 
			
			 Máy xác định độ mài mòn DEVAL  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Ý  | 
			
			 XĐ mài mòn của đá  | 
		
| 
			 77  | 
			
			 Máy nén 200T ADR 2000  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 XĐ cường độ chịu nén vật liệu BT  | 
		
| 
			 78  | 
			
			 Máy nén ELE  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 XĐ chỉ số nén lún theo thời gian  | 
		
| 
			 79  | 
			
			 Thiết bị TN nén một trục nở hông  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Pháp  | 
			
			 Nén 1 trục của đất  | 
		
| 
			 80  | 
			
			 Tủ sấy mẫu đất  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Trung Quốc  | 
			
			 Sấy mẫu đất  | 
		
| 
			 81  | 
			
			 Tủ sấy 2 KW  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Ba lan  | 
			
			 Sấy mẫu đất  | 
		
| 
			 82  | 
			
			 Tủ sấy mẫu thí nghiệm ( nhiệt độ max 3500 B23độ C)  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Pháp  | 
			
			 Sấy mẫu TN  | 
		
| 
			 83  | 
			
			 Vòng đo trương nở  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 VN  | 
			
			 Dùng đo trương nở vật liệu  | 
		
| 
			 84  | 
			
			 Máy TN xác định mô đun đàn hồi  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 2  | 
			
			 Pháp  | 
			
			 Xác định mô đun đàn hồi của vật liệu  | 
		
| 
			 85  | 
			
			 Máy cắt đất 2 tốc độ  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Trung quốc  | 
			
			 Dùng cắt đất  | 
		
| 
			 86  | 
			
			 Máy nén đất 1 trục  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Trung quốc  | 
			
			 Thí nghiệm đất  | 
		
| 
			 87  | 
			
			 Dụng cụ thí nghiệm độ thấm đất  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 Thí nghiệm độ thấm đất  | 
		
| 
			 88  | 
			
			 Bình thí nghiệm độ chặt bong bóng nước  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Thuỵ Sỹ  | 
			
			 Dùng thí nghiệm độ chặt  | 
		
| 
			 89  | 
			
			 Bộ dụng cụ đo độ chặt bằng bong bóng  | 
			
			 bộ  | 
			
			 1  | 
			
			 Mỹ  | 
			
			 Đo độ chặt  | 
		
| 
			 90  | 
			
			 Cân điện tử SE 2020  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Nga  | 
			
			 Cân thí nghiệm  | 
		
| 
			 91  | 
			
			 Cân bàn  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Trung quốc  | 
			
			 Cân vật liệu thí nghiệm  | 
		
| 
			 92  | 
			
			 Cân điện tử (Law 3015)  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 VN  | 
			
			 Cân vật liệu thí nghiệm  | 
		
| 
			 93  | 
			
			 Cân 3 đòn 210g  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 2  | 
			
			 Mỹ  | 
			
			 Cân vật liệu thí nghiệm  | 
		
| 
			 94  | 
			
			 Cân 3 đòn 2610g  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 2  | 
			
			 VN  | 
			
			 Cân vật liệu thí nghiệm  | 
		
| 
			 95  | 
			
			 Cân điện tử BL 6100  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 VN  | 
			
			 Cân vật liệu thí nghiệm  | 
		
| 
			 96  | 
			
			 Cân điện tử  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Đài loan  | 
			
			 Cân vật liệu thí nghiệm  | 
		
| 
			 97  | 
			
			 Cân điện tử  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 VN  | 
			
			 Cân vật liệu thí nghiệm  | 
		
| 
			 98  | 
			
			 Cân kỹ thuật 3 đòn 21 kg  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Mỹ  | 
			
			 Cân vật liệu thí nghiệm  | 
		
| 
			 99  | 
			
			 Cân kỹ thuật 3 đòn 20kg  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Mỹ  | 
			
			 Cân vật liệu thí nghiệm  | 
		
| 
			 100  | 
			
			 Cân 6100g  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Đức  | 
			
			 Cân vật liệu thí nghiệm  | 
		
| 
			 101  | 
			
			 Cân phân tích 210grs  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Mỹ  | 
			
			 Cân vật liệu thí nghiệm  | 
		
| 
			 102  | 
			
			 Cân điện tử 600g  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Nhật bản  | 
			
			 Cân vật liệu thí nghiệm  | 
		
| 
			 103  | 
			
			 Cân điện tử hiện số độ chính xác 0.2g  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Nga  | 
			
			 Cân vật liệu thí nghiệm  | 
		
| 
			 104  | 
			
			 Cân điện tử 15000g  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Nhật bản  | 
			
			 Cân vật liệu thí nghiệm  | 
		
| 
			 105  | 
			
			 Cân kỹ thuật độ chính xác 0,01g  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Nga  | 
			
			 Cân vật liệu thí nghiệm  | 
		
| 
			 106  | 
			
			 Cân kỹ thuật độ chính xác 0,01g  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Nga  | 
			
			 Cân vật liệu thí nghiệm  | 
		
| 
			 107  | 
			
			 Cân tiểu ly  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Trung quốc  | 
			
			 Cân vật liệu thí nghiệm  | 
		
| 
			 108  | 
			
			 Cân kĩ thuật độ chính xác 1g  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Nga  | 
			
			 Cân vật liệu thí nghiệm  | 
		
| 
			 109  | 
			
			 Cân kĩ thuật độ chính xác 0.1g  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Nga  | 
			
			 Cân vật liệu thí nghiệm  | 
		
| 
			 110  | 
			
			 Cân đòn JYT-10  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Trung Quốc  | 
			
			 Cân vật liệu thí nghiệm  | 
		
| 
			 111  | 
			
			 Cân điện tủ 25kg  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 ý  | 
			
			 Cân vật liệu thí nghiệm  | 
		
| 
			 112  | 
			
			 Cân điện tử 15000g  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Nhật bản  | 
			
			 Cân vật liệu thí nghiệm  | 
		
| 
			 113  | 
			
			 Cân điện tử mầu 200g  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 2  | 
			
			 Mỹ  | 
			
			 Cân phân tích thí nghiệm  | 
		
| 
			 114  | 
			
			 Cân 1kg  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 3  | 
			
			 Trung quốc  | 
			
			 Cân phân tích thí nghiệm  | 
		
| 
			 115  | 
			
			 Cân bàn 15kg  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 5  | 
			
			 VN  | 
			
			 Cân phân tích thí nghiệm  | 
		
| 
			 116  | 
			
			 Cân loại 2 kg độ chính xác 0.5 g  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 4  | 
			
			 Trung quốc  | 
			
			 Cân phân tích thí nghiệm  | 
		
| 
			 117  | 
			
			 Cân thanh dọc 10.000g, độ chính xác 5g  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 2  | 
			
			 Trung quốc  | 
			
			 Cân phân tích thí nghiệm  | 
		
| 
			 118  | 
			
			 Cân điện tử mẫu 15kg  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 4  | 
			
			 VN  | 
			
			 Cân phân tích thí nghiệm  | 
		
| 
			 119  | 
			
			 Cân Điện Tử 15 kg  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Nhật bản  | 
			
			 Cân vật liệu thí nghiệm  | 
		
| 
			 120  | 
			
			 Dụng cụ xác định tỷ trọng đất bằng PP rót cát  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Mỹ  | 
			
			 xác định tỷ trọng đất  | 
		
| 
			 121  | 
			
			 Kích có bàn dài 70 tấn  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Mỹ  | 
			
			 Phục vụ nâng  | 
		
| 
			 122  | 
			
			 Kích thủy lực 8T  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Mỹ  | 
			
			 Phục vụ nâng  | 
		
| 
			 123  | 
			
			 Kích thủy lực 32 tấn  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 3  | 
			
			 Mỹ  | 
			
			 Phục vụ nâng  | 
		
| 
			 124  | 
			
			 Máy bơm EPOXY  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Mỹ  | 
			
			 BƠM EPOXY  | 
		
| 
			 125  | 
			
			 Máy căng cáp  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 2  | 
			
			 Trung Quốc  | 
			
			 Dùng căng cáp  | 
		
| 
			 126  | 
			
			 Máy cắt đất 3 trục  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Pháp  | 
			
			 Cắt đất 3 trục  | 
		
| 
			 127  | 
			
			 Máy cắt đất  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Trung Quốc  | 
			
			 Cắt đất EDJ-1  | 
		
| 
			 128  | 
			
			 Thiết bị TN độ ẩm nhanh  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 XĐ độ ẩm  | 
		
| 
			 129  | 
			
			 Thiết bị đo độ ẩm  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 VN  | 
			
			 XĐ độ ẩm  | 
		
| 
			 130  | 
			
			 Thiết bị XĐ độ rỗng  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Đức  | 
			
			 XĐ độ rỗng  | 
		
| 
			 131  | 
			
			 Bắt cháy SPH 3536  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Trung Quốc  | 
			
			 Dùng thí nghiệm  | 
		
| 
			 132  | 
			
			 Thiết bị đo độ biến dạng đường  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 Đo độ biến dạng  | 
		
| 
			 133  | 
			
			 Thiết bị thí nghiệm tỷ trọng bằng PP phễu rót cát  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 Dùng TN tỷ trọng  | 
		
| 
			 134  | 
			
			 Máy XĐ độ giãn dài B54  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 ý  | 
			
			 Dùng XĐ độ dãn dài  | 
		
| 
			 135  | 
			
			 Thiết bị giới hạn ATTERBERG  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 XĐ giới hạn chảy  | 
		
| 
			 136  | 
			
			 Thiết bị đo giới hạn  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 VN  | 
			
			 XĐ giới hạn chảy  | 
		
| 
			 137  | 
			
			 Thiết bị thí nghiệm trọng lượng riêng  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Đức  | 
			
			 XĐ trọng lượng riêng  | 
		
| 
			 138  | 
			
			 Máy cắt đất Model  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Trung Quốc  | 
			
			 Dùng cắt đất  | 
		
| 
			 139  | 
			
			 Máy mài  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Trung Quốc  | 
			
			 Dùng mài vật liệu  | 
		
| 
			 140  | 
			
			 Thiết bị thí nghiệm đất  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Trung Quốc  | 
			
			 Dùng TN đất  | 
		
| 
			 141  | 
			
			 Máy nén đất tam liên  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Trung Quốc  | 
			
			 Dùng nén đất  | 
		
| 
			 142  | 
			
			 Thiết bị thí nghiệm đất  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Đức  | 
			
			 Dùng thí nghiệm đất  | 
		
| 
			 143  | 
			
			 Nhiệt kế kim loại  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Trung Quốc  | 
			
			 Đo nhiệt độ  | 
		
| 
			 144  | 
			
			 Thiết bị phân tích cỡ hạt  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 2  | 
			
			 Anh  | 
			
			 Phân tích thành phần hạt  | 
		
| 
			 145  | 
			
			 Thiết bị thí nghiệm trọng lượng riêng  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 2  | 
			
			 Đức  | 
			
			 Dùng XĐ trọng lượng  | 
		
| 
			 146  | 
			
			 Thiết bị thí nghiệm thành phần hạt  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Đức  | 
			
			 Dùng XĐ thành phần hạt  | 
		
| 
			 147  | 
			
			 Thiết bị thí nghiệm tỷ trọng  | 
			
			 chiếc  | 
			
			 1  | 
			
			 Anh  | 
			
			 Dùng thí nghiệm tỷ trọng  | 
		
Tác giả: Tuệ Nguyễn Đình
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
		Hội nghị phổ biến, hướng dẫn áp dụng tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật quốc gia trong lĩnh vực đường sắt
	
		Hội nghị xem xét đề cương, chương trình nhiệm vụ theo Thông báo kết luận số 372/TB-BXD của Bộ trưởng
	
		Viện KH&CN GTVT với Ngày hội đổi mới sáng tạo & Ngày chuyển đổi số
	
		Thư chúc mừng ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10 của Bí thư Đảng ủy, Viện trưởng Viện Khoa học và Công nghệ GTVT
	
                                                      
                    
© 2022 Bản quyền thuộc về VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ GIAO THÔNG VẬN TẢI.
                     
Viện Khoa học và Công nghệ GTVT được thành lập theo Nghị định số 96-NĐ ngày 04/10/1956 của Bộ Giao thông và Bưu điện